Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thầm kín

Academic
Friendly

Từ "thầm kín" trong tiếng Việt có nghĩa là điều đó được giữ mật, không được công khai hoặc không để lộ ra cho người khác biết. Từ này thường được dùng để miêu tả những cảm xúc, suy nghĩ, hoặc hành động người ta không muốn cho người khác thấy hoặc biết đến.

Cấu trúc từ:
  • Thầm: có nghĩaâm thầm, không ồn ào, không để lộ ra.
  • Kín: có nghĩakín đáo, không rõ ràng, không dễ thấy.
dụ sử dụng:
  1. Tình yêu thầm kín: tình yêu người ta yêu một ai đó nhưng không dám công khai. dụ: " ấy một tình yêu thầm kín với bạn học của mình, nhưng không dám nói ra."

  2. Suy nghĩ thầm kín: những suy nghĩ người ta giữ cho riêng mình, không chia sẻ với người khác. dụ: "Anh ấy luôn những suy nghĩ thầm kín về tương lai của mình."

  3. Mong muốn thầm kín: những ước vọng người ta không dám bộc lộ. dụ: "Mong muốn thầm kín của ấy được đi du học."

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Kín đáo: có nghĩagiữ kín, không để lộ ra. dụ: " ấy rất kín đáo về cuộc sống riêng tư của mình."
  • Âm thầm: có nghĩalàm việc đó không ai biết đến. dụ: "Anh ấy âm thầm giúp đỡ những người khó khăn không cần sự công nhận."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "thầm kín" có thể được dùng để diễn tả những cảm xúc sâu sắc nhân vật cảm nhận nhưng không thể hiện ra bên ngoài. dụ: "Trong những vần thơ, tình yêu thầm kín của nhân vật được thể hiện qua những hình ảnh đẹp nhưng buồn."
Lưu ý:
  • "Thầm kín" thường mang ý nghĩa tích cực về sự kín đáo mật, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực nếu điều đó liên quan đến sự không trung thực hoặc lừa dối.
  1. Ngầm, không để lộ ra: Tình yêu thầm kín.

Comments and discussion on the word "thầm kín"